Có 4 kết quả:

漠然 mò rán ㄇㄛˋ ㄖㄢˊ蓦然 mò rán ㄇㄛˋ ㄖㄢˊ驀然 mò rán ㄇㄛˋ ㄖㄢˊ默然 mò rán ㄇㄛˋ ㄖㄢˊ

1/4

mò rán ㄇㄛˋ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) indifferent
(2) apathetic
(3) cold

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) suddenly
(2) sudden

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) suddenly
(2) sudden

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

mò rán ㄇㄛˋ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) silent
(2) speechless

Bình luận 0